Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học RTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
radial velocity | vận tốc xuyên tâm | thành phần vận tốc theo phương quan sát |
radio astronomy | thiên văn vô tuyến | |
radio galaxy | thiên hà vô tuyến | thuộc thiên hà |
radio telescope | kính thiên văn vô tuyến | |
red dwarf | sao lùn đỏ | |
red giant | sao khổng lồ đỏ | sao kềnh đỏ |
redshift | dịch chuyển đỏ | |
reflection nebula | tinh vân phản chiếu | tinh vân đậm đặc phản xạ lại ánh sáng từ sao gần đó |
regolith | lớp bụi đất bám trên bề mặt, có nguồn gốc là bắn ra từ va chạm thiên thạch với Mặt Trăng hay các thiên thể có ít khí quyển | |
resolution | độ phân giải | |
retrograde (rotation / motion) | ||
ring galaxy | thiên hà hình vòng | |
phải ascension | xích kinh |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học RLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học